VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
射箭 (shè jiàn) : bắn tên
射線 (shè xiàn) : tia; xạ tuyến
射线 (shè xiàn) : tia; xạ tuyến
射鉤 (shè gōu) : xạ câu
射門 (shè mén) : sút gôn; sút cầu môn
射门 (shè mén) : sút gôn; sút cầu môn
射電天文學 (shè diàn tiān wén xué) : thiên văn học vô tuyến
射電望遠鏡 (shè diàn wàng yuǎn jìng) : kính thiên văn vô tuyến
上一頁
| ---