VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
封一 (fēng yī) : bìa một; trang bìa một
封三 (fēng sān) : trang bìa ba; bìa ba
封事 (fēng shì) : phong sự
封二 (fēngèr) : trang bìa hai; bìa trong
封人 (fēng rén) : phong nhân
封住 (fēng zhù) : phong trụ
封侯 (fēng hóu) : phong hầu
封侯萬里 (fēng hóu wàn lǐ) : phong hầu vạn lí
封兒 (fēngr) : phong nhi
封冻 (fēng dòng) : đóng băng
封凍 (fēng dòng) : đóng băng
封口 (fēng kǒu) : phong khẩu
封嘴 (fēng zuǐ) : phong chủy
封四 (fēng sì) : bìa bốn; trang bìa bốn
封土 (fēng tǔ) : mả bị lấp; mả lạng
封土县 (fēng tǔ xiàn) : Phong Thổ
封地 (fēng dì) : đất phong; thái ấp
封域 (fēng yù) : phong vực
封境 (fēng jìng) : phong cảnh
封墓 (fēng mù) : phong mộ
封墙屋盖 (fēng qiáng wū gài) : Phần bao che
封壤 (fēng rǎng) : phong nhưỡng
封奏 (fēng zòu) : phong tấu
封套 (fēng tào) : phong bì; giấy bọc; vỏ bọc
封妻廕子 (fēng qī yìn zǐ) : phong thê ấm tử
--- |
下一頁