Phiên âm : fēng tǔ.
Hán Việt : phong thổ.
Thuần Việt : mả bị lấp; mả lạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mả bị lấp; mả lạng封闭坟墓,堆土成包受分封的土地