VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
封妻荫子 (fēng qī yìn zǐ) : vợ con hưởng đặc quyền
封妻蔭子 (fēng qī yìn zǐ) : vợ con hưởng đặc quyền
封姨 (fēng yí) : phong di
封存 (fēng cún) : phong tồn
封官 (fēng guān) : phong quan
封官許愿 (fēng guān xǔ yuàn) : đem danh lợi mua chuộc lòng người
封官許願 (fēng guān xǔ yuàn) : phong quan hứa nguyện
封官许愿 (fēng guān xǔ yuàn) : đem danh lợi mua chuộc lòng người
封家十八姨 (fēng jiā shí bā yí) : phong gia thập bát di
封山 (fēng shān) : phong san
封山育林 (fēng shān yù lín) : trồng cây cấm phá rừng; phong toả rừng để trồng câ
封巒 (fēng luán) : phong loan
封底 (fēng dǐ) : trang bìa bốn
封建 (fēng jiàn) : phong kiến
封建主 (fēng jiàn zhǔ) : lãnh chúa; chúa tể phong kiến
封建主义 (fēng jiàn zhǔ yì) : chủ nghĩa phong kiến; phong kiến
封建主義 (fēng jiàn zhǔ yì) : chủ nghĩa phong kiến; phong kiến
封建制度 (fēng jiàn zhì dù) : chế độ phong kiến
封建割据 (fēng jiàngē jù) : phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng
封建割據 (fēng jiàngē jù) : phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng
封建社会 (fēng jiàn shè huì) : xã hội phong kiến
封建社會 (fēng jiàn shè huì) : xã hội phong kiến
封斋 (fēng zhāi) : giữ chay; phong trai
封杀 (fēng shā) : Buộc ra ngoài
封条 (fēng tiáo) : giấy niêm phong
上一頁
|
下一頁