VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
家例 (jiā lì) : gia lệ
家信 (jiā xìn) : gia tín
家傳 (jiā chuán) : gia truyện, gia truyền
家傳學 (jiā chuán xué) : gia truyền học
家傳戶誦 (jiā chuán hù sòng) : gia truyền hộ tụng
家僕 (jiā pú) : gia bộc
家僮 (jiā tóng) : gia đồng
家兄 (jiā xiōng) : gia huynh
家兔 (jiā tù) : thỏ nhà; thỏ nuôi
家八哥 (jiā bā gē) : Sáo nâu
家具 (jiā jù) : gia cụ
家具百货 (jiā jù bǎi huò) : Hàng tạp hóa, gia dụng
家养 (jiā yǎng) : nuôi trong nhà
家务 (jiā wù) : việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà
家务事 (jiā wù shì) : việc nhà; việc nội trợ; bà nội trợ
家务活 (jiā wù huó) : thủ công nghiệp
家口 (jiā kǒu) : gia khẩu
家史 (jiā shǐ) : lịch sử gia đình; gia sử
家君 (jiā jūn) : gia quân
家商 (jiā shāng) : gia thương
家問 (jiā wèn) : gia vấn
家喻戶曉 (jiā yù hù xiǎo) : gia dụ hộ hiểu
家喻户晓 (jiā yù hù xiǎo) : nhà nhà đều biết; mọi nhà đều biết
家嚴 (jiā yán) : gia nghiêm
家园 (jiā yuán) : quê hương; gia đình; vườn nhà
上一頁
|
下一頁