VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孔廣森 (kǒng guǎng sēn) : khổng quảng sâm
孔径 (kǒng jìng) : khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ
孔徑 (kǒng jìng) : khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ
孔德 (kǒng dé) : đại đức; đại ân
孔急 (kǒng jí) : khổng cấp
孔懷 (kǒng huái) : khổng hoài
孔教 (kǒng jiào) : khổng giáo
孔方 (kǒng fāng) : khổng phương
孔方兄 (kǒng fāng xiōng) : tiền vuông
孔明 (kǒng míng) : khổng minh
孔明借箭 (kǒng míng jiè jiàn) : khổng minh tá tiễn
孔明灯 (kǒng míng dēng) : đèn Khổng Minh
孔明燈 (kǒng míng dēng) : đèn Khổng Minh
孔林 (kǒng lín) : khổng lâm
孔武有力 (kǒng wǔ yǒu lì) : khổng vũ hữu lực
孔洞 (kǒng dòng) : lỗ thủng; lỗ hổng
孔港县 (kǒng gǎng xiàn) : Krông Năng
孔父嘉 (kǒng fǔ jiā) : khổng phụ gia
孔版 (kǒng bǎn) : khổng bản
孔版印刷 (kǒng bǎn yìn shuā) : khổng bản ấn xoát
孔版畫 (kǒng bǎn huà) : khổng bản họa
孔甲 (kǒng jiǎ) : khổng giáp
孔目 (kǒng mù) : khổng mục
孔目房 (kǒng mù fáng) : khổng mục phòng
孔眼 (kǒng yǎn) : khổng nhãn
上一頁
|
下一頁