VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孔祥熙 (kǒng xiáng xī) : khổng tường hi
孔稚珪 (kǒng zhì guī) : khổng trĩ khuê
孔穎達 (kǒng yǐng dá) : khổng dĩnh đạt
孔穴 (kǒng xué) : lỗ thủng; lỗ hổng
孔竅 (kǒng qiào) : khổng khiếu
孔章望斗 (kǒng zhāng wàng dǒu) : khổng chương vọng đẩu
孔翠 (kǒng cuì) : khổng thúy
孔老 (kǒng lǎo ) : khổng lão
孔融 (kǒng róng) : khổng dung
孔融讓梨 (kǒng róng ràng lí) : khổng dung nhượng lê
孔道 (kǒng dào) : khổng đạo
孔門 (kǒng mén ) : khổng môn
孔隙 (kǒng xì) : lỗ hổng; khe hở
孔雀 (kǒng què) : chim công; chim khổng tước
孔雀東南飛 (kǒng què dōng nán fēi) : khổng tước đông nam phi
孔雀王朝 (kǒng què wáng cháo) : khổng tước vương triêu
孔雀石 (kǒng què shí) : khổng tước thạch
孔雀綠 (kǒng què lǜ) : khổng tước lục
孔雀舞 (kǒng què wǔ) : khổng tước vũ
孔雀開屏 (kǒng què kāi píng) : khổng tước khai bình
孔雁 (kǒng yàn) : khổng nhạn
孔驽县 (kǒng nú xiàn) : Krông Nô
孔鮒 (kǒng fù) : khổng phụ
孔鯉過庭 (kǒng lǐ guò tíng) : khổng lí quá đình
上一頁
| ---