VN520


              

孔急

Phiên âm : kǒng jí.

Hán Việt : khổng cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常緊急、急迫。例老王需款孔急, 只好到處向友人告貸。
非常緊急、急迫。如:「老王需款孔急, 只好到處向友人告貸。」《清史稿.卷一四○.兵志一一》:「今練兵處需槍孔急, 擬即以此款移用。」


Xem tất cả...