Phiên âm : kǒng mù fáng.
Hán Việt : khổng mục phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存放文書檔案的資料室。孔目房即文書室。《金瓶梅》第一七回:「教他連夜往縣中孔目房裡, 抄錄一張東京行下來的文書邸報。」