VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
委付 (wěi fù) : Ủy thác
委任 (wěi rèn) : ủy nhậm
委任状 (wěi rèn zhuàng) : uỷ dụ; giấy uỷ nhiệm; uỷ nhiệm thư
委任直選 (wěi rèn zhí xuǎn) : ủy nhậm trực tuyển
委任統治 (wěi rén tǒng zhì) : uỷ trị
委任统治 (wěi rén tǒng zhì) : uỷ trị
委內瑞拉 (wěinèi ruì lā) : Vê-nê-xu-ê-la; Venezuela
委內瑞拉共和國 (wěi nèi ruì lā gòng hé guó) : ủy nội thụy lạp cộng hòa quốc
委内瑞拉 (wěinèi ruì lā) : Venezuela
委员 (wěi yuán) : uỷ viên
委员会 (wěi yuán huì) : uỷ ban; ban
委員 (wěi yuán) : uỷ viên
委員會 (wěi yuán huì) : ủy viên hội
委國 (wěi guó) : ủy quốc
委外加工 (wěi wài jiā gōng) : Gia công bên ngoài
委婉 (wěi wǎn) : ủy uyển
委宛 (wěi wǎn) : ủy uyển
委实 (wěi shí) : quả thực; thực; thật; quả thật
委實 (wěi shí) : ủy thật
委屈 (wěi qu) : ủy khuất
委巷 (wěi xiàng) : ủy hạng
委托 (wěi tuō) : ủy thác
委曲 (wěi qū) : ủy khúc
委曲保全 (wěi qū bǎo quán) : ủy khúc bảo toàn
委曲周全 (wěi qū zhōu quán) : ủy khúc chu toàn
--- |
下一頁