VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
委曲存全 (wěi qū cún quán) : ủy khúc tồn toàn
委曲成全 (wěi qū chéng quán) : ủy khúc thành toàn
委曲求全 (wěi qū qiú quán) : tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một các
委會 (wěi huì) : ủy hội
委果 (wěi guǒ) : ủy quả
委派 (wěi pài) : cắt cử; phái; cất
委琐 (wěi suǒ) : vụn vặt; câu nệ tiểu tiết; tầm thường
委瑣 (wěi suǒ) : vụn vặt; câu nệ tiểu tiết; tầm thường
委禽 (wěi qín) : ủy cầm
委罪 (wěi zuì) : đổ tội; đổ lỗi
委蛇 (wěi shé) : uy di
委託 (wěi tuō) : ủy thác
委託書 (wěi tuō shū) : ủy thác thư
委託行 (wěi tuō háng) : ủy thác hành
委身 (wěi shēn) : ủy thân
委身玉盤 (wěi shēn yù pán) : ủy thân ngọc bàn
委辦 (wěi bàn) : ủy bạn
委过 (wěi guò) : đổ lỗi
委過 (wěi guò) : đổ lỗi
委重投艱 (wěi zhòng tóu jiān) : ủy trọng đầu gian
委靡 (wěi mǐ) : ủy mĩ
委靡不振 (wěi mǐ bù zhèn) : ủy mĩ bất chấn
委頓 (wěi dùn) : uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc
委顿 (wěi dùn) : uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc
上一頁
| ---