Phiên âm : wěi xiàng.
Hán Việt : ủy hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折的小巷。泛指民間, 亦引申為僻陋、鄙俗之意。《禮記.檀弓上》:「小功不為位也者, 是委巷之禮也。」《晉書.卷八四.王恭傳》:「道子嘗集朝士, 置酒於東府, 尚書令謝石因醉為委巷之歌。」