Phiên âm : wěi rèn zhuàng.
Hán Việt : ủy nhậm trạng.
Thuần Việt : uỷ dụ; giấy uỷ nhiệm; uỷ nhiệm thư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uỷ dụ; giấy uỷ nhiệm; uỷ nhiệm thư委人任事的证明书