Phiên âm : wěi shí.
Hán Việt : ủy thật.
Thuần Việt : quả thực; thực; thật; quả thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả thực; thực; thật; quả thật实在wěishí bù róngyìquả thật không dễ dàng