VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夏丏尊 (xià miǎn zūn) : hạ diễn tôn
夏五郭公 (xià wǔ guō gōng) : hạ ngũ quách công
夏令 (xià lìng) : hạ lệnh
夏令時間 (xià lìng shí jiān) : hạ lệnh thì gian
夏令水果 (xià lìng shuǐ guǒ) : Hoa quả mùa hè
夏令營 (xià lìng yíng) : trại hè
夏令营 (xià lìng yíng) : trại hè
夏侯 (xià hóu) : họ Hạ Hầu
夏侯惇 (xià hóu dūn) : hạ hầu đôn
夏侯湛 (xià hóu zhàn) : hạ hầu trạm
夏候鳥 (xià hòuniǎo) : chim di trú; chim di cư theo mùa
夏候鸟 (xià hòuniǎo) : chim di trú; chim di cư theo mùa
夏利豪表 (xià lì háo biǎo) : Đồng hồ charriol
夏历 (xià lì) : nông lịch; âm lịch
夏和县 (xià hé xiàn) : Hạ Hòa
夏士莲 (xià shì lián) : Hazeline
夏天 (xià tiān) : mùa hè; mùa hạ
夏威夷 (xià wēi yiì) : Hawaii
夏威夷州 (xià wēi yí zhōu) : hạ uy di châu
夏威夷音樂 (xià wēi yí yīn yuè) : hạ uy di âm nhạc
夏季 (xià jì) : mùa hạ; mùa hè
夏季作物 (xià jì zuò wù) : hạ quý tác vật
夏季季風 (xià jì jì fēng) : hạ quý quý phong
夏季旅游 (xià jì lǚ yóu) : Du lịch mùa hè
夏官 (xià guān) : hạ quan
--- |
下一頁