Phiên âm : xià hòuniǎo.
Hán Việt : hạ hậu điểu.
Thuần Việt : chim di trú; chim di cư theo mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim di trú; chim di cư theo mùa春季或夏季在某个地区繁殖、秋季飞到较暖的地区去过冬、第二年春季再飞回原地区的鸟如家燕、杜鹃就是中国的夏候鸟