Phiên âm : xià jì jì fēng.
Hán Việt : hạ quý quý phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夏季時, 低氣壓籠罩大陸內部, 海洋溼潤的氣流向大陸流動, 此時風向由海洋吹向陸地, 因而帶來豐沛的雨量, 稱為「夏季季風」。