VN520


              

夏令水果

Phiên âm : xià lìng shuǐ guǒ.

Hán Việt : hạ lệnh thủy quả.

Thuần Việt : Hoa quả mùa hè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hoa quả mùa hè


Xem tất cả...