VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
垂下 (chuí xià) : thùy hạ
垂不朽 (chuí bù xiǔ) : thùy bất hủ
垂亡 (chuí wáng) : gần chết; sắp chết; hấp hối
垂体 (chuí tǐ) : Tuyến yên
垂危 (chuí wēi) : hấp hối; ốm sắp chết; ốm thập tử nhất sinh; sắp di
垂发 (chuí fā) : Tóc thề
垂問 (chuí wèn) : thùy vấn
垂垂 (chuí chuí) : cúi xuống; gục xuống
垂堂 (chuí táng) : thùy đường
垂头丧气 (chuí tóu sàng qì) : ủ rũ; mất tinh thần; cụp đuôi; buồn nản; chán ngán
垂察 (chuí chá) : thùy sát
垂帘 (chuí lián) : giật dây; buông rèm chấp chính
垂帘听政 (chuí lián tīng zhèng) : buông rèm chấp chính
垂心 (chuí xīn) : thùy tâm
垂念 (chuíniàn) : có lòng nhớ tới
垂愛 (chuíài) : yêu mến; yêu thích
垂憐 (chuí lián) : thùy liên
垂憫 (chuí mǐn) : thùy mẫn
垂成 (chuí chéng) : sắp thành; gần xong
垂手 (chuí shǒu) : thùy thủ
垂手可得 (chuí shǒu kě dé) : được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật
垂手而得 (chuí shǒu ér dé) : thùy thủ nhi đắc
垂手過膝 (chuí shǒu guò xī) : thùy thủ quá tất
垂披 (chuí pī) : thùy phi
垂拱 (chuí gǒng) : không có gì làm; không chuyện gì làm
--- |
下一頁