VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
垂拱而治 (chuí gǒng ér zhì) : thùy củng nhi trị
垂挂 (chuí guà) : rủ xuống
垂掛 (chuí guà) : rủ xuống
垂教 (chuí jiào) : thùy giáo
垂於將來 (chuí yú jiāng lái) : thùy ư tương lai
垂暮 (chuí mù) : thùy mộ
垂暮之年 (chuí mù zhīnián) : tuổi già; tuổi xế chiều
垂暮布景 (chuí mù bù jǐng) : Tiết mục đệm
垂杨柳 (chuí yáng liǔ) : liễu rủ; thuỳ dương
垂枝 (chuí zhī) : cành rủ xuống; cành xà xuống
垂柳 (chuí liǔ) : liễu rủ; thuỳ dương; cây liễu rủ cành
垂棘 (chuí jí) : thùy cức
垂楊 (chuí yáng) : thùy dương
垂楊柳 (chuí yáng liǔ) : liễu rủ; thuỳ dương
垂橐 (chuí tuó) : thùy thác
垂櫜 (chuí gāo) : thùy cao
垂死 (chuí sǐ) : thùy tử
垂死掙扎 (chuí sǐ zhēng zhá) : thùy tử tránh trát
垂泣 (chuí qì) : thùy khấp
垂泪 (chuí lèi) : nước mắt; lệ
垂涎 (chuí xián) : thùy tiên
垂涎三尺 (chuí xián sān chǐ) : thùy tiên tam xích
垂涎欲滴 (chuí xián yù dī) : thèm nhỏ dãi; thèm chảy nước miếng
垂涕 (chuí tì) : thùy thế
垂淚 (chuí lèi) : nước mắt; lệ
上一頁
|
下一頁