VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
周事 (zhōu shì) : chu sự
周亞夫 (zhōu yà fū) : chu á phu
周倉 (zhōu cāng) : chu thương
周備 (zhōu bèi) : chu bị
周內 (zhōu nèi) : chu nội
周全 (zhōu quán) : chu toàn
周刊 (zhōu kān) : tuần san
周到 (zhōu dào) : chu đáo
周围 (zhōu wéi) : xung quanh; chu vi; chung quanh
周围环境 (zhōu wéi huán jìng) : Môi trường xung quanh
周围神经 (zhōu wéi shén jīng) : thần kinh ngoại biên
周围神经系统 (zhōu wéi shén jīng xì tǒng) : Hệ thống thần kinh ngoại vi
周圍 (zhōu wéi) : chu vi
周城二县 (zhōu chéng èr xiàn) : Châu Thành A
周城县 (zhōu chéng xiàn) : Châu Thành
周堂 (zhōu táng) : chu đường
周天 (zhōu tiān) : chu thiên
周官 (zhōu guān) : chu quan
周宣王 (zhōu xuān wáng) : chu tuyên vương
周室 (zhōu shì) : chu thất
周密 (zhōu mì) : chu mật
周富县 (zhōu fù xiàn) : Châu Phú
周岁 (zhōu suì) : một tuổi; đầy tuổi; tròn tuổi; tuổi chẵn
周工資 (Zhōu gōng zī) : Lương Theo Tuần
周工资 (zhōu gōng zī) : Lương theo tuần
--- |
下一頁