VN520


              

周围

Phiên âm : zhōu wéi.

Hán Việt : chu vi.

Thuần Việt : xung quanh; chu vi; chung quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xung quanh; chu vi; chung quanh
环绕着中心的部分
zhōuwéi dìqū
quanh vùng; quanh khu vực
屋子周围是篱笆.
wūzǐ zhōuwéi shì líbā.
quanh nhà là hàng rào.
关心周围的群众.
guānxīn zhōuwéi de qúnzhòng.
quan tâm tới


Xem tất cả...