Phiên âm : zhōu wéi.
Hán Việt : chu vi.
Thuần Việt : xung quanh; chu vi; chung quanh.
xung quanh; chu vi; chung quanh
环绕着中心的部分
zhōuwéi dìqū
quanh vùng; quanh khu vực
屋子周围是篱笆.
wūzǐ zhōuwéi shì líbā.
quanh nhà là hàng rào.
关心周围的群众.
guānxīn zhōuwéi de qúnzhòng.
quan tâm tới