VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
周平王 (zhōu píng wáng) : chu bình vương
周年 (zhōunián) : đầy năm; một năm tròn
周年視差 (zhōu nián shì chā) : chu niên thị sai
周幽王 (zhōu yōu wáng) : chu u vương
周康王 (zhōu kāng wáng) : chu khang vương
周延 (zhōu yán) : chu diên
周德县 (zhōu dé xiàn) : Châu Đức
周忌 (zhōu jì) : chu kị
周急 (zhōu jí) : chu cấp; cứu trợ
周急繼乏 (zhōu jí jì fá) : chu cấp kế phạp
周恤 (zhōu xù ) : chu tuất
周悉 (zhōu xī ) : chu tất
周情孔思 (zhōu qíng kǒng sī) : chu tình khổng tư
周成王 (zhōu chéng wáng) : chu thành vương
周折 (zhōu zhé) : trắc trở; trục trặc; quanh co; gấp khúc
周报 (zhōu bào) : báo tuần; tuần báo
周敦頤 (zhōu dūn yí) : chu đôn di
周文安 (zhōu wén ān) : Chu Văn An
周文王 (zhōu wén wáng) : chu văn vương
周方 (zhōu fāng) : chu phương
周旋 (zhōu xuán) : vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng
周旋到底 (zhōu xuán dào dǐ) : chu toàn đáo để
周日 (zhōu rì) : Chủ nhật
周昉 (zhōu fǎng) : chu 昉
周易 (zhōu yì ) : chu dịch
上一頁
|
下一頁