Phiên âm : zhōu shì.
Hán Việt : chu sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.成事。《關尹子.五鑑》:「勿以我心揆彼, 當以彼心揆彼, 知此說者, 可以周事。」2.終身侍奉。《聊齋志異.卷四.狐諧》:「今我兄弟至矣。將從以歸, 不能周事。」