VN520


              

周堂

Phiên âm : zhōu táng.

Hán Việt : chu đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黃道吉日。元.陸泳〈吳下田家志〉:「嫁娶忌陰將陽將並周堂不通。」《警世通言.卷二二.宋小官團圓破氈笠》:「見劉翁夫婦一團美意, 不要他費一分錢鈔, 只索順從劉翁, 往陰陽生家選擇周堂吉日, 回復了媽媽。」


Xem tất cả...