VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
印串 (yìn chuàn) : ấn xuyến
印人傳 (yìn rén zhuàn) : ấn nhân truyền
印信 (yìn xìn) : ấn tín
印像紙 (yìn xiàng zhǐ) : ấn tượng chỉ
印光大師 (yìn guāng dà shī) : ấn quang đại sư
印刷 (yìn shuā) : ấn loát
印刷体 (yìn shuā tǐ) : thể chữ in; kiểu chữ in
印刷品 (yìn shuā pǐn) : ấn loát phẩm; ấn phẩm
印刷工业 (yìn shuā gōng yè) : Công nghiệp in
印刷设备 (yìn shuā shè bèi) : In ấn
印券 (yìn quàn ) : ấn khoán
印发 (yìn fā) : in và phát hành
印台 (yìn tái) : hộp mực đóng dấu
印囊 (yìn náng) : ấn nang
印地安纳 (yìn dìān nà) : Anh-đi-a-na; In-đi-e-nơ; Indiana
印堂 (yìn táng) : ấn đường
印子 (yìn zi) : dấu; vết
印子錢 (yìn zi qián) : ấn tử tiền
印子钱 (yìn zi qián) : tiền cho vay nặng lãi
印官 (yìn guān ) : ấn quan
印尼 (yìn ní) : Indonesia
印布油 (yìn bù yóu) : Mực in vải
印床 (yìn chuáng) : ấn sàng
印度 (yìn dù) : ấn độ
印度共和國 (yìn dù gòng hé guó) : ấn độ cộng hòa quốc
--- |
下一頁