VN520


              

印串

Phiên âm : yìn chuàn.

Hán Việt : ấn xuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收據。《活地獄》第一三回:「鄉下人完錢糧, 有幾個自己拿了錢上城的, 無非交到地保那裡, 由地保代為交納, 掣了印串回來, 一一的分給他們以為憑證。」


Xem tất cả...