VN520


              

印子

Phiên âm : yìn zi.

Hán Việt : ấn tử.

Thuần Việt : dấu; vết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu; vết
痕迹
dìbǎn shàng cǎi le hǎoduō jiǎoyìn zǐ.
trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
tiền cho vay nặng lãi
指印子钱
放印子
fàng yìnzǐ
cho vay nặng lãi
打印子(借印子钱).
dǎyìn zǐ ( jiè yìnzǐqián ).
vay nặng lãi


Xem tất cả...