Phiên âm : yìn zi.
Hán Việt : ấn tử.
Thuần Việt : dấu; vết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu; vết痕迹dìbǎn shàng cǎi le hǎoduō jiǎoyìn zǐ.trên nền đất in rất nhiều dấu chân.tiền cho vay nặng lãi指印子钱放印子fàng yìnzǐcho vay nặng lãi打印子(借印子钱).dǎyìn zǐ ( jiè yìnzǐqián ).vay nặng lãi