VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
印度半島 (yìn dù bàn dǎo) : ấn độ bán đảo
印度哲學 (yìn dù zhé xué) : ấn độ triết học
印度大麻草 (yìn dù dà má cǎo) : ấn độ đại ma thảo
印度尼西亚 (yìn dùní xī yà) : Indonesia
印度尼西亞 (yìn dù ní xī yà) : ấn độ ni tây á
印度尼西亞共和國 (yìn dù ní xī yà gòng hé guó) : ấn độ ni tây á cộng hòa quốc
印度尼西亞語 (yìn dù ní xī yà yǔ) : ấn độ ni tây á ngữ
印度希臘式 (yìn dù xī là shì) : ấn độ hi lạp thức
印度支那 (yìn dù zhī nà) : ấn độ chi na
印度教 (yìn dù jiào) : Ấn Độ giáo
印度橡膠樹 (yìn dù xiàng jiāo shù) : ấn độ tượng giao thụ
印度河 (yìn dù hé) : ấn độ hà
印度河文化 (yìn dù hé wén huà) : ấn độ hà văn hóa
印度洋 (yìn dù yáng) : ấn độ dương
印度獨立運動 (yìn dù dú lì yùn dòng) : ấn độ độc lập vận động
印度绸 (yìn dù chóu) : sa tanh
印度野牛 (yìn dù yěniú) : Bò tót
印度黃檀 (yìn dù huáng tán) : ấn độ hoàng đàn
印张 (yìn zhāng) : trang in
印把子 (yìn bà zi) : con dấu của cơ quan chính quyền; chính quyền
印文 (yìn wén) : ấn văn
印曹 (yìn cáo) : ấn tào
印本 (yìn běn) : ấn bổn, ấn bản
印材 (yìn cái) : ấn tài
印板兒 (yìn bǎnr) : ấn bản nhi
上一頁
|
下一頁