Phiên âm : yìn tái.
Hán Việt : ấn thai.
Thuần Việt : hộp mực đóng dấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp mực đóng dấu盖图章(主要是橡皮图章或木戳)所用的印油盒也叫打印台