VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
博伊西 (bō yī xī) : Boise
博南县 (bó nán xiàn) : Pác Nặm
博取 (bó qǔ) : tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được
博古 (bó gǔ) : bác cổ; thông hiểu việc xưa
博古通今 (bó gǔ tōng jīn) : bác cổ thông kim
博士 (bó shì ) : tiến sĩ
博士买驴 (bó shì mǎi lǘ) : lời lẽ lộn xộn rối rắm; thừa thãi; lạc đề
博士后 (bó shì hòu) : trên tiến sĩ
博士學位 (bó shì xué wèi) : bác sĩ học vị
博士弟子 (bó shì dì zǐ) : bác sĩ đệ tử
博士買驢 (bó shì mǎi lǘ) : bác sĩ mãi lư
博大 (bó dà) : bác đại
博大精深 (bó dà jīng shēn) : uyên thâm; uyên bác
博奕 (bó yì) : bác dịch
博奧 (bó ào) : bác áo
博学 (bó xué) : bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú
博学多才 (bó xué duō cái) : học rộng tài cao; đa tài
博學 (bó xué ) : bác học
博學多才 (bó xué duō cái) : bác học đa tài
博學多聞 (bó xué duō wén) : bác học đa văn
博學宏詞 (bó xué hóng cí) : bác học hoành từ
博學宏詞科 (bó xué hóng cí kē) : bác học hoành từ khoa
博學宏辭科 (bó xué hóng cí kē) : bác học hoành từ khoa
博學洽聞 (bó xué qià wén) : bác học hiệp văn
博學篇 (bó xué piān) : bác học thiên
--- |
下一頁