Phiên âm : bó qǔ.
Hán Việt : bác thủ.
Thuần Việt : tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được用言语行动取得信任重视等bóqǔ xìnrèn.được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm