VN520


              

博取

Phiên âm : bó qǔ.

Hán Việt : bác thủ.

Thuần Việt : tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được
用言语行动取得信任重视等
bóqǔ xìnrèn.
được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm


Xem tất cả...