VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
博學鴻儒 (bó xué hóng rú) : bác học hồng nho
博客 (bó kè) : Blog
博局 (bó jú) : bác cục
博山縣 (bó shān xiàn) : bác san huyền
博山香爐 (bó shān xiāng lú) : bác sơn hương lô
博巴 (bó bā) : bác ba
博弈 (bó yì) : đánh cờ; chơi cờ
博引 (bó yǐn) : dẫn chứng rộng rãi
博徒 (bó tú) : bác đồ
博得 (bó dé) : giành được; chiếm được; thu được; được
博愛 (bó ài) : bác ái
博愛座 (bó ài zuò) : bác ái tọa
博愛濟群 (bó ài jì qún) : bác ái tế quần
博戲 (bó xì) : bác hí
博換 (bó huàn) : bác hoán
博文約禮 (bó wén yuē lǐ) : bác văn ước lễ
博施濟眾 (bó shī jì zhòng) : bác thi tế chúng
博易 (bó yì) : bác dịch
博樂縣 (bó lè xiàn) : bác nhạc huyền
博洽 (bó qià) : uyên bác; thông thái; có học thức
博浪 (bó làng) : bác lãng
博浪沙 (bó làng shā) : bác lãng sa
博浪飛椎 (bó làng fēi chuí) : bác lãng phi trùy
博淄煤礦 (bó zī méi kuàng) : bác tri môi quáng
博濟醫院 (bó jì yī yuàn) : bác tế y viện
上一頁
|
下一頁