Phiên âm : bó gǔ.
Hán Việt : bác cổ.
Thuần Việt : bác cổ; thông hiểu việc xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác cổ; thông hiểu việc xưa通晓古代的事情vẽ bác cổ; cách vẽ lấy đồ cổ làm đề tài以古器物为题材的国画