VN520


              

博古

Phiên âm : bó gǔ.

Hán Việt : bác cổ.

Thuần Việt : bác cổ; thông hiểu việc xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bác cổ; thông hiểu việc xưa
通晓古代的事情
vẽ bác cổ; cách vẽ lấy đồ cổ làm đề tài
以古器物为题材的国画


Xem tất cả...