Phiên âm : bó xué.
Hán Việt : bác học.
Thuần Việt : bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú学问丰富bóxuézhīshì.nhà bác học; nhà thông thái博学多才.bóxuéduōcái.học rộng tài cao