VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卓尔 (zhuó ěr) : nổi bật; hơn người; đứng thẳng; dựng đứng
卓尔不群 (zhuó ěr bù qún) : hơn người; xuất sắc; không ai bằng
卓异 (zhuó yì) : hơn hẳn; hơn đời; hơn mọi người
卓拔 (zhuó bá) : nổi bật; nổi tiếng; trác việt
卓文君 (zhuó wén jūn) : trác văn quân
卓有成效 (zhuó yǒu chéng xiào) : có hiệu quả rõ ràng; có thành tích tuyệt vời
卓望 (zhuó wàng) : trác vọng
卓殊 (zhuó shū) : trác thù
卓然 (zhuō rán) : trác nhiên
卓爾 (zhuó ěr) : trác nhĩ
卓爾出群 (zhuó ěr chū qún) : trác nhĩ xuất quần
卓特 (zhuó tè) : nổi tiếng; nổi bật
卓犖 (zhuó luò) : trác lạc
卓異 (zhuō yì) : trác dị
卓立 (zhuó lì) : đứng thẳng
卓絕 (zhuó jué) : trác tuyệt
卓绝 (zhuó jué) : trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ
卓茂 (zhuó mào) : trác mậu
卓荦 (zhuó luò) : tuyệt vời; siêu việt
卓著 (zhuó zhù) : lớn lao; hết sức; tốt lắm; hay lắm
卓蘭鎮 (zhuó lán zhèn) : trác lan trấn
卓裁 (zhuó cái) : trác tài
卓見 (zhuó jiàn) : trác kiến
卓见 (zhuó jiàn) : cao kiến; kiến giải sáng suốt
卓詭 (zhuó guǐ) : trác quỷ
--- |
下一頁