Phiên âm : zhuó wàng.
Hán Việt : trác vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眺望、瞭望。宋.孟元老《東京夢華錄.卷三.防火》:「又於高處磚砌望火樓, 樓上有人卓望。」