VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卓識 (zhuó shì) : trác thức
卓识 (zhuó shí) : kiến thức sâu rộng; biết rộng hiểu nhiều
卓越 (zhuō yuè) : trác việt
卓越超群 (zhuó yuè chāo qún) : trác việt siêu quần
卓跞 (zhuó luò) : tuyệt vời; siêu việt
卓躒 (zhuó luò) : trác lịch
卓錐之地 (zhuó zhuī zhī dì) : trác chùy chi địa
卓錫 (zhuō xí) : trác tích
上一頁
| ---