VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
北上 (běi shàng) : bắc thượng
北上宣言 (běi shàng xuān yán) : bắc thượng tuyên ngôn
北九州 (běi jiǔ zhōu) : bắc cửu châu
北京 (Běi jīng) : Bắc Kinh
北京之春 (běi jīng zhī chūn) : bắc kinh chi xuân
北京大學 (běi jīng dà xué) : Đại học bắc kinh
北京时间 (běi jīng shí jiān) : giờ Bắc kinh
北京條約 (běi jīng tiáo yuē) : bắc kinh điều ước
北京烤鸭 (běi jīng kǎo yā) : Vịt quay bắc kinh
北京猿人 (běi jīng yuán rén) : người vượn Bắc kinh
北京话 (běi jīng huà) : phương ngôn Bắc Kinh; tiếng Bắc Kinh
北京飯店 (běi jīng fàn diàn) : Khách sạn bắc kinh
北京鸭 (běi jīng yā) : vịt Bắc kinh
北人 (běi rén) : bắc nhân
北伐 (běi fá) : Bắc Phạt; quân bắc phạt
北伐战争 (běi fá zhàn zhēng) : chiến tranh Bắc phạt
北俱盧洲 (běi jū lú zhōu) : bắc câu lô châu
北光县 (běi guāng xiàn) : Bắc Quang
北关 (běi guān) : Bắc quan; cổng bắc; cửa bắc
北兵 (běi bīng) : quân phương bắc
北冥 (běi míng) : Bắc Minh
北冰洋 (běi bīng yáng) : Bắc Băng Dương; Arctic Ocean
北半球 (běi bàn q iú) : Bắc bán cầu
北史 (běi shǐ) : bắc sử
北周 (běi zhōu) : Bắc Chu
--- |
下一頁