Phiên âm : běi jīng huà.
Hán Việt : bắc kinh thoại.
Thuần Việt : phương ngôn Bắc Kinh; tiếng Bắc Kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương ngôn Bắc Kinh; tiếng Bắc Kinh北京的汉语方言