Phiên âm : běi fá.
Hán Việt : bắc phạt.
Thuần Việt : Bắc Phạt; quân bắc phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bắc Phạt; quân bắc phạt向北方用兵