VN520


              

北兵

Phiên âm : běi bīng.

Hán Việt : bắc binh.

Thuần Việt : quân phương bắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân phương bắc (thời Nam Tống)
指元兵(南宋时)


Xem tất cả...