Phiên âm : běi guān.
Hán Việt : bắc quan.
Thuần Việt : Bắc quan; cổng bắc; cửa bắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bắc quan; cổng bắc; cửa bắc (cổng phía bắc thành Lâm An, kinh đô Nam Tống, Trung Quốc)南宋首都临安城的北门