VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勞乃宣 (láo nǎi xuān) : lao nãi tuyên
勞乏 (láo fá) : lao phạp
勞人費馬 (láo rén fèi mǎ) : lao nhân phí mã
勞什子 (láo shí zi) : lao thập tử
勞什骨子 (láo shí gǔ zi) : lao thập cốt tử
勞作 (láo zuò) : lao tác
勞來 (lào lái) : lao lai
勞保 (láo bǎo) : lao bảo
勞保局 (láo bǎo jú) : lao bảo cục
勞倦 (láo juàn) : lao quyện
勞傷 (láo shāng) : lao thương
勞力 (láo lì) : lao lực
勞動 (láo dòng) : lao động
勞動保險 (láo dòng bǎo xiǎn) : Bảo Hiểm Lao Động
勞動安全 (láo dòng ān quán) : An Toàn Lao Động
勞動模範 (láo dòng mó fàn) : Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động
勞嘈 (láo cáo) : lao tào
勞困 (láo kùn) : lao khốn
勞尊重 (láo zūn zhòng) : lao tôn trọng
勞工 (láo gōng) : lao công
勞工問題 (láo gōng wèn tí) : lao công vấn đề
勞工團體 (láo gōng tuán tǐ) : lao công đoàn thể
勞工基本權 (láo gōng jī běn quán) : lao công cơ bổn quyền
勞工政策 (láo gōng zhèng cè) : lao công chánh sách
勞工教育 (láo gōng jiào yù) : lao công giáo dục
--- |
下一頁