VN520


              

勞倦

Phiên âm : láo juàn.

Hán Việt : lao quyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勞累疲倦。《史記.卷一一四.東越列傳》:「上曰士卒勞倦, 不許, 罷兵。」《紅樓夢》第二回:「一因身體勞倦, 二因盤費不繼, 也正欲尋個合式之處暫且歇下。」


Xem tất cả...