VN520


              

勞乏

Phiên âm : láo fá.

Hán Việt : lao phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲勞、疲倦。《新五代史.卷二五.唐臣傳.周德威傳》:「因其勞乏而乘之, 可以勝也。」《紅樓夢》第四二回:「賈母原沒有大病, 不過是勞乏了, 兼著了些涼。」


Xem tất cả...