VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勛伐 (xūn fá) : huân phạt
勛位 (xūn wèi) : huân vị
勛官 (xūn guān) : huân quan
勛業 (xūn yè) : huân nghiệp
勛爵 (xūn jué) : huân tước
勛章 (xūn zhāng) : huân chương
勛級 (xūn jí) : huân cấp
勛績 (xūn jī) : huân tích
勛臣 (xūn chén) : huân thần
勛舊 (xūn jiù) : huân cựu
勛蔭 (xūn yìn) : huân ấm
勛貴 (xūn guì) : huân quý
勛附 (xūn fù) : huân phụ
--- | ---