Phiên âm : xūn chén.
Hán Việt : huân thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有功績之臣。《後漢書.卷二○.祭遵傳》:「昔高祖大聖, 深見遠慮, 班爵割地, 與下分功, 著錄勛臣, 頌其德美。」《宋書.卷七四.臧質傳》:「質國戚勛臣, 忠誠篤亮。」