Phiên âm : xūn yìn.
Hán Việt : huân ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子孫藉祖先功業而得的官爵。《文選.任昉.為褚諮議蓁讓代兄襲封表》:「臣門籍勛蔭, 光錫土宇。」