Phiên âm : xūn zhāng.
Hán Việt : huân chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頒給對國家有功者的榮譽獎章。例那位上將戰功輝煌, 胸前掛滿了勛章。國家授與有功者的榮譽獎章。我國有釆玉大勛章、中山勛章、中正勛章、卿雲勛章、景星勛章等不同等別。